Characters remaining: 500/500
Translation

giở giói

Academic
Friendly

Từ "giở giói" trong tiếng Việt có nghĩabày vẽ, lôi thôi, hay thực hiện những hành động không cần thiết, không phù hợp trong một tình huống cụ thể. Thường thì từ này được sử dụng để chỉ những hành động người khác cảm thấy không đúng mực, không phù hợp hoặc không cần thiết, đặc biệt trong những hoàn cảnh trang trọng hoặc nghiêm túc.

dụ sử dụng từ "giở giói":
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Trong lúc nhà tang, không nên giở giói làm ." (Câu này có nghĩatrong lúc gia đình đang chịu đựng nỗi đau mất mát, không nên bày vẽ những chuyện không quan trọng hay vui vẻ.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Khi tham dự lễ tang, chúng ta nên cư xử nghiêm túc không giở giói." (Ở đây, câu nhấn mạnh việc cần phải tôn trọng không khí trang trọng của lễ tang.)
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Biến thể:

    • Có thể nói "giở giói" một cách đơn giản nhưng cũng có thể mở rộng thành "giở giói ra" để nhấn mạnh hành động bày vẽ một cách rõ ràng hơn.
  • Từ gần giống đồng nghĩa:

    • "Bày vẽ": cũng mang nghĩa tương tự, chỉ những hành động không cần thiết.
    • "Lôi thôi": thường mang nghĩa rườm rà, lộn xộn, có thể sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau.
Lưu ý:
  • Từ "giở giói" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh tiêu cực, để chỉ việc không phù hợp, không tôn trọng hoàn cảnh.
  • Khi dùng từ này, người nói thường muốn nhấn mạnh rằng hành động đó không nên hoặc không đúng mực.
Từ liên quan:
  • Giả bộ: Có thể được dùng trong ngữ cảnh người ta cố tình làm ra vẻ để gây sự chú ý, cũng có thể được xem "giở giói" trong một số tình huống.
  1. Bày vẽ lôi thôi: Trong lúc nhà tang không nên giở giói làm .

Comments and discussion on the word "giở giói"